Có 2 kết quả:
悬而未决 xuán ér wèi jué ㄒㄩㄢˊ ㄦˊ ㄨㄟˋ ㄐㄩㄝˊ • 懸而未決 xuán ér wèi jué ㄒㄩㄢˊ ㄦˊ ㄨㄟˋ ㄐㄩㄝˊ
xuán ér wèi jué ㄒㄩㄢˊ ㄦˊ ㄨㄟˋ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pending a decision
(2) hanging in the balance
(2) hanging in the balance
Bình luận 0
xuán ér wèi jué ㄒㄩㄢˊ ㄦˊ ㄨㄟˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pending a decision
(2) hanging in the balance
(2) hanging in the balance
Bình luận 0